Âm nhạc và Điện Ảnh

Mùi Cỏ Cháy và khúc tráng ca tuổi hai mươi giữa đạn bom

MCS - Giữa những thước phim chiến tranh khốc liệt, Mùi Cỏ Cháy không gào thét, không bi lụy, mà lặng lẽ khắc họa một thế hệ thanh xuân hóa bất tử – nơi mùi cỏ cháy trở thành biểu tượng của ký ức, mất mát và lòng yêu nước âm thầm mà dữ dội.

Mỗi dịp tháng Tư về, khi những hồi ức về ngày Giải phóng miền Nam trỗi dậy, điện ảnh Việt Nam lại có cơ hội làm sống dậy tinh thần bất khuất qua những bộ phim cách mạng. Trong số đó, Mùi Cỏ Cháy – tác phẩm do đạo diễn Nguyễn Hữu Mười thực hiện, dựa trên kịch bản của nhà thơ Hoàng Nhuận Cầm – vẫn là một dấu mốc đặc biệt trong dòng phim chiến tranh hiện đại. Ra mắt từ năm 2011, phim không chỉ gợi lại những trang sử đẫm máu, mà còn là bản tình ca dịu dàng dành cho tuổi trẻ.

Dựa trên sự kiện lịch sử khốc liệt – 81 ngày đêm bảo vệ Thành cổ Quảng Trị năm 1972 – phim theo chân bốn sinh viên Hà Nội tình nguyện ra trận: Hoàng, Thành, Thăng và Long. Họ mang trong mình giấc mơ học đường, tình yêu đầu đời, khát vọng tuổi trẻ. Nhưng chiến tranh không chờ họ tốt nghiệp. Màu áo lính thay cho màu mực, chiến trường thay giảng đường, và cỏ cháy – thứ mùi khét lẹt của đất và máu – trở thành ký ức khắc sâu đến tận cùng.

Mùi Cỏ Cháy chọn cách kể chuyện bằng sự đan xen giữa hiện tại và quá khứ. Người lính duy nhất sống sót – Hoàng, nay đã già – trở thành nhịp cầu dẫn dắt người xem đi qua những năm tháng đã qua, không bằng những lời hào hùng, mà bằng ánh mắt thẳm sâu, những khoảng lặng ám ảnh. Dưới góc nhìn ấy, chiến tranh hiện ra không chỉ với tiếng súng, mà còn có trăng thanh, lời hẹn thầm, câu thơ chép vội… Những chi tiết tưởng như nhỏ bé ấy lại khiến bức tranh chiến tranh trở nên thấm đẫm chất nhân văn.

Không có những cái tên quen thuộc, bộ phim đặt niềm tin vào dàn diễn viên mới như Tô Tuấn Dũng, Nguyễn Thanh Sơn, Lê Văn Thơm, Nguyễn Năng Tùng. Chính sự mộc mạc, chân thật ấy đã khiến khán giả quên rằng họ đang xem phim. Vai Hoàng về già do chính đạo diễn Nguyễn Hữu Mười đảm nhiệm – một lựa chọn vừa táo bạo, vừa đầy cảm xúc. Không ồn ào, không bi kịch hóa, chỉ bằng vài ánh nhìn và sự trầm ngâm trong giọng kể, ông đã tạo nên một nhân vật mà người xem khó quên.

Xuyên suốt bộ phim là những hình ảnh hậu phương thoáng qua: người mẹ lặng lẽ đợi thư con, cô gái áo trắng trao lời yêu… Họ không đóng vai trung tâm, nhưng là điểm tựa tinh thần, là gạch nối giữa chiến trường và cuộc sống, giữa mất mát và hy vọng. Những đoạn phim ngắn nhưng gợi nhiều suy tư, khiến người xem dễ đồng cảm hơn là khắc khoải.

Tên gọi Mùi Cỏ Cháy không chỉ là hình ảnh cụ thể nơi chiến trường – khi cỏ bị đốt cháy để ngăn địch ẩn nấp – mà còn như một biểu tượng thiêng liêng. Nó là mùi của chia ly, của cái chết, nhưng cũng là dấu vết còn mãi trong ký ức người sống. Đó là một cách gọi khác của sự bất tử – khi người ngã xuống không còn hiện diện, nhưng ký ức về họ vẫn sống trong từng vạt cỏ cháy sẫm màu đất đỏ.

Được vinh danh tại các giải thưởng lớn như Bông Sen Bạc, Cánh Diều Vàng 2011, và nhận bằng khen từ Tổng cục Chính trị Bộ Quốc phòng, Mùi Cỏ Cháy không dừng lại ở giá trị nghệ thuật, mà còn là lời nhắc nhở nhẹ nhàng nhưng mạnh mẽ về cái giá của hòa bình. Mỗi dịp 30/4 hay 27/7, khi phim được chiếu lại, không ít người trẻ lần đầu xem đều rơi nước mắt – không phải vì chiến tranh, mà vì nhận ra rằng tuổi hai mươi của một thế hệ đã từng chọn hy sinh thay vì mơ ước.