Âm nhạc và Điện Ảnh

“Jaws” khi kinh dị là nghệ thuật không lời

MCS- Ra mắt năm 1975, "Jaws" không chỉ là một kiệt tác kinh dị của đạo diễn Steven Spielberg, mà còn là tác phẩm đột phá, mở ra một kỷ nguyên mới cho dòng phim giật gân kinh dị. Với doanh thu kỷ lục và ba giải Oscar danh giá, "Jaws" không chỉ khiến khán giả khiếp sợ mà còn trở thành chuẩn mực trong cách làm phim, khẳng định tài năng của một trong những đạo diễn vĩ đại nhất Hollywood.

Bộ phim kinh dị “Jaws” (1975) không chỉ là một kiệt tác trong thể loại giật gân mà còn là bước đột phá lớn của đạo diễn Steven Spielberg, đưa khán giả vào một hành trình đầy kịch tính xoay quanh cuộc săn lùng một con cá mập khổng lồ. Câu chuyện của phim được phát triển từ tiểu thuyết cùng tên của Peter Benchley, nhưng Spielberg đã biến nó thành một tác phẩm điện ảnh khác biệt, gói gọn nỗi sợ hãi nguyên sơ của con người trong những cảnh quay tại thị trấn Amity yên bình ven biển.

“Jaws” đã đưa khán giả vào hành trình đầy kinh hoàng qua đôi mắt của kẻ săn mồi.

Nhân vật chính của phim – cảnh sát trưởng Martin Brody, nhà hải dương học Matt Hooper, và thợ săn Quint – không chỉ là ba người đàn ông cố gắng tiêu diệt một con quái vật biển cả, mà còn là ba đại diện của ba thái cực khác nhau: sự can đảm, trí tuệ, và nỗi sợ hãi. Mỗi người một cá tính, nhưng tất cả cùng hợp sức chống lại một kẻ thù chung trong cuộc săn lùng đầy cam go và nguy hiểm. Khi con trai của Brody suýt trở thành nạn nhân của cá mập, cuộc chiến này không còn đơn thuần là nhiệm vụ, mà trở thành cuộc đấu tranh sống còn có ý nghĩa cá nhân sâu sắc. Theo The Daily Jaws, Brody trở thành một biểu tượng dễ khiến khán giả đồng cảm, khác với hình ảnh siêu cảnh sát lạnh lùng thường thấy trong điện ảnh Mỹ thập niên 1970.

Steven Spielberg không chỉ dừng lại ở khía cạnh “quái vật đe dọa con người.”, khéo léo cân bằng giữa yếu tố hành động với chiều sâu tâm lý.

Điều làm nên thành công đột phá cho “Jaws” chính là cách Spielberg khéo léo xây dựng sự căng thẳng. Do sự cố kỹ thuật với ba con cá mập máy tên “Bruce,” các cảnh quay cần lộ diện quái vật bị hạn chế. Tuy nhiên, Spielberg đã biến thách thức này thành lợi thế khi tạo ra một bầu không khí hồi hộp, chỉ tiết lộ sự hiện diện của cá mập qua những tín hiệu đơn giản: mặt nước chuyển động, vật trôi nổi hay các thùng phuy vàng bị kéo ngầm dưới biển. BBC nhận xét rằng những bộ phim kinh dị nổi tiếng sau này, như “Alien” (1979), đã học hỏi từ “Jaws,” sử dụng “sự vắng mặt của quái vật” để tăng kịch tính.

Với “Jaws,” Spielberg không chỉ chứng tỏ mình là một bậc thầy về kỹ thuật làm phim mà còn là một nhà kể chuyện tài ba.

Một yếu tố không thể không nhắc tới là âm nhạc của nhà soạn nhạc John Williams. Với chỉ hai nốt nhạc đơn giản, Williams đã tạo ra một trong những bản nhạc nền ám ảnh nhất trong lịch sử điện ảnh. Âm nhạc không chỉ giúp báo hiệu sự xuất hiện của cá mập mà còn trở thành một yếu tố gây căng thẳng trong suốt phim, đẩy cảm xúc khán giả lên cao trào mà không cần hình ảnh đẫm máu hay cảnh tượng kinh dị.

Khán giả bị cuốn vào dòng cảm xúc bộ phim mà không cần lời thoại cầu kỳ.

“Jaws” là một trong những bộ phim hiếm hoi không chỉ mang lại thành công về mặt thương mại mà còn trở thành biểu tượng văn hóa trong làng điện ảnh. Sau gần 50 năm, “Jaws” vẫn giữ nguyên sức hút mạnh mẽ, nhắc nhở chúng ta về sự tài tình của Steven Spielberg trong việc biến những điều tưởng chừng đơn giản trở nên đáng sợ và đầy ám ảnh. Đây xứng đáng là bộ phim “không thể bỏ qua” trong danh sách kinh dị mà mọi khán giả nên trải nghiệm ít nhất một lần.