Văn Hoá Đa Sắc

Món bánh khiến người miền Tây phải thốt lên: “Ngon, đẹp, mà khó giữ nghề quá!”

MCS- Không rực rỡ như bánh trung thu, chẳng sặc sỡ như bánh ngũ sắc, bánh họng xôi lại khiến người ta nhớ mãi bởi dáng hình mộc mạc như một đóa hoa bần nở bên dòng sông quê.

Từng xuất hiện trong mâm cỗ cưới hỏi, lễ Tết hay giỗ chạp truyền thống của người miền Tây, bánh họng xôi không chỉ là món ăn mà còn là một phần ký ức văn hóa. Nhưng khi các làng nghề dần mai một, loại bánh có tạo hình như hoa bần nở rộ nay hiếm hoi đến mức nhiều người trẻ không còn biết đến tên gọi, càng không biết đến cách làm.

Chiếc bánh mang hình hoa và một cái tên không ai lý giải được

Miền Tây Nam Bộ – vùng đất nơi con nước và đời sống quấn quýt là cái nôi sinh ra không ít món bánh dân gian đặc sắc. Bánh họng xôi, nghe qua như một cái tên lạ tai và khó đoán, thực ra là một món bánh nướng mang tính biểu tượng của vùng đất này. Người dân thường gọi nó là bánh bông bần, vì hình dáng chiếc bánh khi hoàn thành giống như bông hoa bần nở rộ bên mé sông.

Tuy nhiên, không ai có thể xác định rõ ràng vì sao món bánh lại có tên “họng xôi”. Giữa những phỏng đoán dân gian và cái nhìn từ văn hóa ẩm thực, điều chắc chắn duy nhất là: bánh gắn với miền Tây như một biểu trưng thầm lặng của sự tỉ mỉ và tinh thần thủ công.

Thủ công trong từng xoắn bột
Thủ công trong từng xoắn bột.

Không giống như nhiều loại bánh hiện đại dùng khuôn đúc hay máy ép để rút ngắn thời gian, bánh họng xôi chỉ có thể tạo hình bằng tay. Từng cánh bánh là một lần vuốt bột, một lần xoắn tay, đòi hỏi độ cảm tinh tế của người thợ trong từng khối bột.

Bột mì, bột năng, nước cốt dừa và đường là những nguyên liệu không thể thiếu. Nhưng tỉ lệ thế nào, độ nhuyễn ra sao, xoắn bột lúc nào là vừa tay – tất cả đều không nằm trong công thức có thể học được qua sách. Đó là thứ kỹ nghệ truyền đời, là sự kết tinh giữa tay nghề và cảm nhận cá nhân, điều mà chỉ người “làm lâu năm” mới đủ tự tin cầm bánh xoay tròn không rụng cánh.

 loại bánh này là chứng nhân sống động cho sự giao thoa giữa tinh hoa ẩm thực và văn hóa thủ công miền Tây
Loại bánh này là chứng nhân sống động cho sự giao thoa giữa tinh hoa ẩm thực và văn hóa thủ công miền Tây

Phương pháp nướng bánh cũng là một điểm đáng chú ý. Khác với lò nướng hiện đại, bánh họng xôi được nướng trong nồi gang lót cát, với lửa từ than đặt trên nắp nồi, không phải bên dưới. Cách nướng này đòi hỏi người làm phải biết cách “nghe” bánh – một khả năng vô hình để canh được lúc bánh chín tới mà không quá lửa, để cánh hoa vẫn mềm mịn mà không bị sượng hay gãy gập.

Khi bánh vừa chín, người thợ sẽ hoàn thiện bằng công đoạn bắt bông, rắc lớp đường pha màu lên mặt bánh, tạo thành “nhụy” cho hoa bần. Lớp đường này được trộn với một chút chanh để khi khô lại, có độ kết tinh nhẹ, lấp lánh, tăng thêm sức hấp dẫn thị giác.

Một lát cắt của ký ức miền sông nước

Trước đây, bánh họng xôi là món không thể thiếu trong những dịp đại lễ ở nông thôn miền Tây. Người ta tin rằng, sự cầu kỳ của chiếc bánh tượng trưng cho sự chỉn chu trong việc tổ chức, tấm lòng thành kính với tổ tiên hoặc sự trân trọng với khách đến nhà. Nhưng ngày nay, cùng với nhịp sống công nghiệp và thói quen tiêu dùng nhanh gọn, loại bánh này dường như không còn hiện diện thường xuyên trong các dịp lễ nữa.

Một phần bởi công đoạn làm bánh quá tốn thời gian. Một phần bởi lớp nghệ nhân làm bánh xưa giờ đã về già, trong khi lớp trẻ ít ai còn mặn mà với những nghề không dễ mưu sinh.

Không ít nghệ nhân tâm sự, mỗi chiếc bánh họng xôi họ làm ra hôm nay như một lần kể lại câu chuyện cũ
Không ít nghệ nhân tâm sự, mỗi chiếc bánh họng xôi họ làm ra hôm nay như một lần kể lại câu chuyện cũ.

Trong bối cảnh các giá trị văn hóa vật thể đang dần chuyển hóa sang ký ức và hình ảnh, bánh họng xôi là một ví dụ cụ thể. Không còn phổ biến trên thị trường, không hiện diện trong thực đơn quán xá, loại bánh này giờ là một phần ký ức cần được nhắc tên. Bởi nếu không, có thể một ngày, người ta chỉ còn thấy nó qua ảnh như một nét đẹp thủ công từng hiện hữu, từng rất miền Tây, và từng rất thật trong đời sống người Việt.